--

chệch choạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chệch choạc

+  

  • Out of line and uneven, unorderly
    • hàng ngũ còn chệch choạc
      the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly
    • tổ chức chệch choạc
      unorderly organization
    • phối hợp chệch choạc
      unorderly coordination, bad coordination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chệch choạc"
Lượt xem: 637