--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừa bịp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừa bịp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa bịp
+
Fool, dupe
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
lừa bịp
:
Fool, dupe
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
+
biến phân
:
(toán) Variation
+
hỏa diệm sơn
:
volcano
+
clitocybe dealbata
:
laoif nấm độc nhỏ, có mũ trắng, nhiều lá tia, thân ngắn.