--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa tình
+
The ardour of passions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửa tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lửa tình"
:
la tinh
lửa tình
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
lửa tình
:
The ardour of passions
+
deposition
:
sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb
+
đoán
:
to guess; to conjecture; to divine
+
stint
:
sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mìnhto labour without stint lao động hết sức mình