húc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húc+ verb
- to butt; to collide; to run into
- hai con dê húc nhau
The two goats come full butt at each other
- hai con dê húc nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "húc":
hạc hắc hặc hoác hoắc hoặc hóc học hốc hộc more... - Những từ có chứa "húc":
đại hồng phúc đốc thúc bi khúc ca khúc câu thúc cầu chúc cắt khúc chúc chúc mừng chúc tụng more... - Những từ có chứa "húc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
butt afoul bunt gore hook's joint push fouled telescope horn wall more...
Lượt xem: 379