liên bang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên bang+ noun
- federation; union
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên bang"
- Những từ có chứa "liên bang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
federation federalization federalism federalize union federalise due process confederate interposition confederation more...
Lượt xem: 705