liên hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên hệ+ verb
- to contact ; to relate to ; to comect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên hệ"
- Những từ có chứa "liên hệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 604