liên hiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên hiệp+ verb
- to ally; to unite; to combine;to coalesce
- chính phủ liên hiệp
coalition government
- chính phủ liên hiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên hiệp"
- Những từ có chứa "liên hiệp":
liên hiệp liên hiệp quốc - Những từ có chứa "liên hiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 604