--

liên hiệp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên hiệp

+ verb  

  • to ally; to unite; to combine;to coalesce
    • chính phủ liên hiệp
      coalition government
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên hiệp"
Lượt xem: 604