--

bữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bữa

+ noun  

  • Meal
    • sửa soạn một bữa cơm khách
      to prepare a meal for guests
    • ăn mỗi ngày ba bữa
      to have three meals a day
    • đang dở bữa thì khách đến
      they were at their meal when a visitor came

+ khẩu ngữ  

  • (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)
    • một bữa ăn đòn
      a beating
    • phải một bữa sợ
      it was a real fright
  • Day
    • ở chơi dăm bữa nửa tháng
      to spend from five days to a fornight as a guest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bữa"
Lượt xem: 594