--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
model
:
kiểu, mẫu, mô hìnhworking model mô hình máy chạy được
+
thuận
:
favourable apt with agreeable
+
cheek
:
máa rosy cheek má hồng
+
folly
:
sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cườiit would be the height of folly to do that làm việc đó hết sức điên rồ
+
commit
:
giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thácto commit to someone's care giao cho ai trông nom