loáng thoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loáng thoáng+ adj
- vaguely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loáng thoáng"
- Những từ có chứa "loáng thoáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 618