long trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long trọng+
- solemn with ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long trọng"
- Những từ có chứa "long trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
long pearl long-ago edmontonia landslide loosen long-run archosaurian long-distance long-standing more...
Lượt xem: 868