--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gậy
+ noun
stick; cane; staff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gậy"
:
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
ghi ý
giày
giãy
giây
more...
Những từ có chứa
"gậy"
:
béo ngậy
bọ gậy
bị gậy
gậy
gậy gộc
gậy tày
ngậy
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
gậy
:
stick; cane; staff