--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lozenge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áo lặn
:
Diving-suit, diving-dressquần áo bơibathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?
+
bán dạo
:
to hawk; to peddlengười bán dạopedlar; hawker
+
ngang bướng
:
obstinate, self-willed
+
sá kể
:
irrespective of, regardless ofsá kể sang hènregardless of social status