luấn quấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luấn quấn+
- hang on tọ
- lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ
The band of children hung on to their mother
- lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luấn quấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luấn quấn":
luẩn quẩn luấn quấn - Những từ có chứa "luấn quấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bill law circumlocutory dissertation thrash looseness ventilation publicist causality outlawry more...
Lượt xem: 459