lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục+ verb
- to search; to forage
- lục tìm chìa khóa trong túi
to forage one's pockets for a key
- lục tìm chìa khóa trong túi
+ adj
- green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lục":
lác lạc lắc liếc lóc lọc lộc lúc lục luốc more... - Những từ có chứa "lục":
đàn tam thập lục đàn thập lục đại lục bị vong lục diệp lục hải lục không quân hải quân lục chiến kỷ lục khố lục lập kỷ lục more...
Lượt xem: 397