--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồn cúi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồn cúi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồn cúi
+ verb
to crawl; to crouch; to creep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luồn cúi"
Những từ có chứa
"luồn cúi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bow
crouch
duck
stoop
curtsy
curtsey
bowed
profound
decline
cringe
more...
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
luồn cúi
:
to crawl; to crouch; to creep