--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồng lạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồng lạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồng lạch
+
Narrow passage (of rivers, harbours)
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
luồng lạch
:
Narrow passage (of rivers, harbours)
+
bothie
:
(Ê-cốt) cái lều
+
alleviator
:
người an ủi, nguồn an ủi
+
lắc
:
to shake; to wag; to bumplắc đầuto shake one's head
+
bông phèng
:
To jest casually and nonsensicallybông phèng mấy câuto crack a few casual and nonsensical jestscó tính hay bông phèngto like a casual and nonsensical jest