--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lung lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lung lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung lạc
+ verb
to corrupt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung lạc"
Những từ có chứa
"lung lạc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shimmer
hurry-scurry
muddle
wild
star-dust
flicker
wabbly
wonky
wobbly
higgledy-piggledy
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
lung lạc
:
to corrupt