--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi
+ noun
tongue
+ noun
blade
lưỡi dao
knife blade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưỡi"
:
la lối
lả lơi
lai
lài
lải
lãi
lái
lại
lầy lội
le lói
more...
Những từ có chứa
"lưỡi"
:
đớ lưỡi
giọng lưỡi
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
lưỡi gươm
lưỡi khoan
lưỡi lê
lưỡi liềm
lưỡi trai
more...
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
lưỡi
:
tongue