lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai+ noun
- varmishtree; candleberry. hemline; turn up
+ adj
- of mixed blood; cross-bred
- bò lai
a cross-bred cow
- bò lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai"
Lượt xem: 913