--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấp
+ verb
to occlude; to fill up; to stop
lấp một cái giếng
to fill in a well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lấp"
:
lắp
lấp
lập
lép
liếp
líp
lốp
lớp
lợp
Những từ có chứa
"lấp"
:
đánh trống lấp
che lấp
lấp
lấp lánh
lấp ló
lấp liếm
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
lấp
:
to occlude; to fill up; to stoplấp một cái giếngto fill in a well