--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
màng trinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
màng trinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: màng trinh
+ noun
hymen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màng trinh"
Những từ có chứa
"màng trinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
virgin
chastity
maidenly
virginhood
maidenhead
virginity
virginal
halfpenny
whodunit
detective
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
màng trinh
:
hymen