--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maidenly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mưa nguồn
:
Heavy rain at river sources
+
muối mặt
:
Brazely entreat (someone for something)
+
gia cảnh
:
family condition; situation of the family
+
chuội
:
To parboil
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea