--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mái hiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mái hiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mái hiên
+ noun
veranda; porch roof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mái hiên"
Những từ có chứa
"mái hiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
piazza
stalk
stoop
veranda
unquailing
bravado
day-lily
stoep
verandah
awning
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
mái hiên
:
veranda; porch roof