--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
long-wool
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
long-wool
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-wool
+ Adjective
(cừu) có lông dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-wool"
Những từ có chứa
"long-wool"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
len
lâu
Lạc Long Quân
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
gòn
năm xưa
more...
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
long-wool
:
(cừu) có lông dài
+
humic
:
thuộc, liên quan tới mùn, đất mùn
+
phiếu xuất
:
tally-out
+
áo lặn
:
Diving-suit, diving-dressquần áo bơibathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?