--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mã não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mã não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mã não
+ noun
agate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mã não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mã não"
:
mã não
mỏ neo
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
mã não
:
agate
+
chia rẽ
:
To divide, to split the ranks of, to drive a wedge betweengây chia rẽto sow division
+
dental plate
:
lợi giả (để cắm răng giả)
+
coherence
:
sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
+
manichean
:
thuộc, liên quan tới Mani giáo