mô phật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô phật+
- Buddha bless you
- Glory to buddha!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô phật"
- Những từ có chứa "mô phật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 673