--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mũi nhọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mũi nhọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũi nhọn
+
Key
Ngành công nghiệp mũi nhọn
Key industry
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
mũi nhọn
:
KeyNgành công nghiệp mũi nhọnKey industry
+
bình thường
:
Ordinary, usual, normal, indifferentsức học nó bình thườnghis performance at school is indifferentnhững người bình thường nhưng lại vĩ đạiordinary but great peoplethời tiết năm nay bình thườngthis year, the weather is just normalngười ốm đã đi lại bình thườngthe sick person is up and about as usual
+
bề tôi
:
Subject, vassalmột bề tôi trung thànha loyal subject
+
phù thịnh
:
Take sides with (support) the influential people