mượn tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mượn tiếng+
- Under the pretence of, under the pretence that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mượn tiếng"
- Những từ có chứa "mượn tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 442