--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu kế
+
Scheme, device
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu kế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mưu kế"
:
mù khơi
mưu kế
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
mưu kế
:
Scheme, device
+
cáo già
:
(khẩu ngữ) Foxy, cunning, tricky
+
phong vận
:
Elegant and refined
+
bành tô
:
Short overcoat, topcoat
+
bòn mót
:
To save every smallest bit ofbòn mót từng hạt thóc rơi vãito save every smallest grain of rice spilled