--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạnh dạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạnh dạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạnh dạn
+ adj
strong forceful; forcible
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
mạnh dạn
:
strong forceful; forcible
+
hấp thu
:
Absorb, take inLá cây hấp thu ánh sáng mặt trờiThe tree leaves absorb the sunlight
+
bàng quan
:
To look on (with indifference)thái độ bàng quanan onlooker's attitude, indifferencekhông thể bàng quan với thời cuộcone cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned
+
destruction
:
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt