--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mật mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mật mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mật mã
+ noun
code, cipher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mật mã"
:
mất mùa
mật mã
mật mía
mệt mỏi
miệt mài
mịt mờ
mịt mù
một mai
mượt mà
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
mật mã
:
code, cipher
+
rà rẫm
:
Grope one's way
+
dự bị
:
(cũ) PrepareDự bị lên đườngTo prepare for one's journeyDự bị đại họcPre-universityLớp dự bị đại họcA pre-university class
+
dè đâu
:
contrary to what is expected; unexpecdly
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all