--

múc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: múc

+  

  • Scoop, ladle soup out into bowls
    • Múc nước trong thùng ra chậu
      To scoop water out of a bucket into a basin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múc"
Lượt xem: 477