--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỉm cười
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỉm cười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỉm cười
+ verb
to smile
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
mỉm cười
:
to smile
+
đích thị
:
VeryĐích thị nó là thủ phạmHe was the pricipal of the offence
+
unfathered
:
(thơ ca) không bố, không cha