--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng mảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng mảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng mảnh
+
Fragile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng mảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏng mảnh"
:
mong manh
mỏng manh
mỏng mảnh
mông mênh
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
mỏng mảnh
:
Fragile
+
cornish fowl
:
loài chim giống nước Anh, được nuôi để làm thịt chim quay