--

còi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còi

+ noun  

  • Hooter, whistle, siren
    • thổi còi
      to blow a whistle
    • bóp còi ô tô
      to work one's car hooter, to hoot
    • kéo còi báo động
      to sound the alert (siren)
    • còi tàu hoả
      a train's whistle

+ adj  

  • Stunted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còi"
Lượt xem: 425