mộng tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộng tinh+
- Nocturnal emission, wet dream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộng tinh"
- Những từ có chứa "mộng tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 476