mới đây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới đây+
- Most recently, lately
- Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi
He was still in good health most recently but is now dead
- Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi
Lượt xem: 666
Từ vừa tra