--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mới toanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mới toanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới toanh
+
(thông tục) Brand-new
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mới toanh"
Những từ có chứa
"mới toanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fire-new
brand-new
span-new
spick and span
bran-new
bandbox
mint
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
mới toanh
:
(thông tục) Brand-new
+
đáng tội
:
Proportional to one's offenceBọn chúng chết là đáng tộiTheir death was only propotional to their offences
+
nervousness
:
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn