--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhanh mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhanh mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh mắt
+
Sharp-eyed, quick-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh mắt"
Những từ có chứa
"nhanh mắt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gallop
presto
whisk
apace
andantino
swift
mushroom
career
twirl
fleet
more...
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
nhanh mắt
:
Sharp-eyed, quick-eyed
+
phong tình
:
Amorous, eroticMột gã phong tìnhAn amorous young manThơ phong tìnhErotic poetryBệnh phong tìnhVenereal diseases
+
giả trang
:
Disguise oneself asCon gái giả trang làm con traiA girl disguised as a boy
+
giấy khen
:
Commendation
+
nhanh nhẹn
:
agile; nimble