--

mở rộng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở rộng

+  

  • Enlarge, extend, expand
    • Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều
      The city has been considerably enlarged compared with before
Lượt xem: 626