--

mục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục

+  

  • Head, section
    • Bài nói chuyện có năm mục
      A talk with five heads
  • Item
    • Chương trình biểu diễn có mười hai mục
      The porformance programme has twelve item on it
  • Column
    • Mục điểm báo nước ngoài
      The foreign press review column
  • Rotten, decaying, decayed
    • Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục
      This wood left in the open for a long time is now rotten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục"
Lượt xem: 403