mụn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mụn+
- Acne, pimple, black-head
- Mặt đầy mụn
A face covered with black-heads
- Mặt đầy mụn
- Pustule, eruption
- Mụn ghẻ
Scabious eruptions
- Mụn ghẻ
- Bit, piece
- Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi
To put all the bits of cloth in a bag
- Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi
- Child (of a small family)
- Hiếm hoi chỉ được hai mụn con
To have a small family of two children
- Hiếm hoi chỉ được hai mụn con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mụn"
Lượt xem: 446