--

mủn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủn

+  

  • Decayed
    • Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn
      Rice kept for long in a damp place gets decayed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủn"
Lượt xem: 453