mủn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủn+
- Decayed
- Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn
Rice kept for long in a damp place gets decayed
- Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủn"
Lượt xem: 448