mưa nguồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưa nguồn+
- Heavy rain at river sources
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưa nguồn"
- Những từ có chứa "mưa nguồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 538