--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
me
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
me
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: me
+
A child's word for mother (like mom) tamarind
cây me
tamarind-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "me"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"me"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
me
mè
mẻ
mé
more...
Những từ có chứa
"me"
:
dậy men
hơi men
lên men
ma men
mốc meo
me
men
men sứ
men tình
meo
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
me
:
A child's word for mother (like mom) tamarindcây metamarind-tree
+
rút cục
:
In the end, at lastThảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced
+
undestroyed
:
không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên
+
praxis
:
thói quen, tập quán, tục lệ