--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mercery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỏi thi
:
Examine (pupils...)Hỏi thi tiếng AnhTo examine pupils (student)in English
+
cầm hơi
:
To keep body and soul togetherăn rau ăn cháo để cầm hơito keep body and soul together just on vegetables and soup
+
bán cầu
:
Hemispherebắc bán cầuThe northern hemisphere
+
da thịt
:
skin and flesh
+
khí hậu
:
Climate