minh bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minh bạch+ adj
- clear ; explicit; evident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minh bạch"
- Những từ có chứa "minh bạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 636