--

qui mô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qui mô

+ noun  

  • size, demension; scale
    • sản xuất theo qui mô công nghiệp
      industrial scale production

+ adjective  

  • large scale
    • kế hoạch qui mô
      a large-scale plan
Lượt xem: 722