qui mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qui mô+ noun
- size, demension; scale
- sản xuất theo qui mô công nghiệp
industrial scale production
- sản xuất theo qui mô công nghiệp
+ adjective
- large scale
- kế hoạch qui mô
a large-scale plan
- kế hoạch qui mô
Lượt xem: 705