mong ngóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong ngóng+
- Look forwasd to, expect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong ngóng"
- Những từ có chứa "mong ngóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expect expectation expectance expectancy shamble fumble wish expectant desiderate desire more...
Lượt xem: 741